Các từ liên quan tới スカッシュ (スポーツ)
bóng quần hay squash
レモンスカッシュ レモン・スカッシュ
đồ uống giải khát pha chế từ nước cốt chanh, đường hoặc siro, và nước soda hoặc nước có ga.
thể thao.
ウインタースポーツ ウィンタースポーツ ウインター・スポーツ ウィンター・スポーツ
các môn thể thao mùa đông
eスポーツ eスポーツ
thể thao điện tử
スポーツ界 スポーツかい
thế giới thể thao
スポーツファン スポーツ・ファン
sports fan
マリンスポーツ マリン・スポーツ
thể thao biển