運悪く
うんわるく「VẬN ÁC」
☆ Trạng từ
Không may, bất hạnh
運悪
く
電話
が
故障
していた。
Thật không may, điện thoại đã bị lỗi.
運悪
く
仕事
が
見
つからなかった。
Anh ta không gặp may mắn trong việc tìm việc làm.

Từ đồng nghĩa của 運悪く
adverb
運悪く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運悪く
悪運 あくうん
hạn vận.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運が悪い うんがわるい
(thì) không may
運の悪い うんのわるい
không may mắn
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪運が強い あくうんがつよい
having the luck to escape trouble (your behaviour has landed you in)