Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャンネル チャンネル
kênh (truyền hình, đài).
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
鉄チャンネル てつチャンネル
kênh sắt
鋼チャンネル こうチャンネル
kênh thép
チャンネル
miếng đệm kính
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat