Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
スカラー倍 スカラーばい
phép nhân vô hướng
スカラー積 スカラーせき
tích vô hướng
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
スカラー スカラ スケーラー スケーラ
vô hướng
生物物理学 せいぶつぶつりがく
lý sinh
物性物理学 ぶっせいぶつりがく
condensed matter physics
化学物理学 かがくぶつりがく
vật lý hóa học