Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スカラー場の理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
場の理論 ばのりろん
lý thuyết trường
スカラー倍 スカラーばい
phép nhân vô hướng
スカラー積 スカラーせき
tích vô hướng
共形場理論 きょうけいばりろん
lý thuyết trường phù hợp
統一場理論 とういつばりろん
lý thuyết trường thống nhất
スカラー スカラ スケーラー スケーラ
vô hướng
スカラーポテンシャル スカラー・ポテンシャル
scalar potential