スカラー積
スカラーせき
☆ Danh từ
Tích vô hướng

スカラー積 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スカラー積
スカラー スカラ スケーラー スケーラ
vô hướng
スカラーポテンシャル スカラー・ポテンシャル
thế vô hướng
スカラー倍 スカラーばい
phép nhân vô hướng
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
積 せき
tích
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.