Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スカラー積
スカラーせき
tích vô hướng
スカラー倍 スカラーばい
phép nhân vô hướng
スカラー スカラ スケーラー スケーラ
vô hướng
スカラーポテンシャル スカラー・ポテンシャル
scalar potential
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
積 せき
tích
Đăng nhập để xem giải thích