Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スカラ座
スカラ スカラ
ngôn ngữ có thể mở rộng (scala (scalable language))
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
スカラ値 スカラち
giá trị vô hướng
スカラー スカラ スケーラー スケーラ
vô hướng
スカラ変数 スカラへんずう
biến vô hướng
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
石座 いしざ
Chỗ đặt viên đá
夕座 ゆうざ
một khóa học sẽ được tổ chức vào buổi tối