Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スキーマ療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
schema
XMLスキーマ XMLスキーマ
XML Schema - lược đồ trong XML
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
スキーマ言語 スキーマげんご
ngôn ngữ sơ đồ khái niệm
概念スキーマ がいねんスキーマ
lược đồ khái niệm