Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スギ スギ
Cây tùng (杉)
スギ科 スギか
họ bụt mọc
スギ属 スギぞく
chi liễu sam nhật
スギ花粉 スギかふん すぎかふん
cedar pollen
須義 すぎ スギ
cá bớp
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
魚 さかな うお
cá.
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng