Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スギ スギ
Cây tùng (杉)
花粉 かふん
phấn hoa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
スギ科 スギか
họ bụt mọc
スギ属 スギぞく
chi liễu sam nhật