スギ科
スギか「KHOA」
Họ bụt mọc
Họ taxodiaceae (một họ thực vật)
スギ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スギ科
スギ スギ
Cây tùng (杉)
スギ属 スギぞく
chi liễu sam nhật
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
スギ花粉 スギかふん すぎかふん
cedar pollen
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
須義 すぎ スギ
cá bớp
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.