Các từ liên quan tới スクリューブレイカー 轟振どりるれろ
轟轟 ごうごう
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
轟 とどろ
ầm ầm, âm thanh vang dội
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振れる ふれる
rung chuyển; lắc
轟き とどろき
(1) tiếng gào; tiếng rung; tiếng động ầm ầm; tiếng nổ; tiếng vang (2) đập; nện; đập mạnh
轟く とどろく
để gào
轟石 とどろきせき
todorokite (một khoáng chất oxit mangan phức hợp hiếm có)