轟く
とどろく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Để gào

Từ đồng nghĩa của 轟く
verb
Bảng chia động từ của 轟く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 轟く/とどろくく |
Quá khứ (た) | 轟いた |
Phủ định (未然) | 轟かない |
Lịch sự (丁寧) | 轟きます |
te (て) | 轟いて |
Khả năng (可能) | 轟ける |
Thụ động (受身) | 轟かれる |
Sai khiến (使役) | 轟かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 轟く |
Điều kiện (条件) | 轟けば |
Mệnh lệnh (命令) | 轟け |
Ý chí (意向) | 轟こう |
Cấm chỉ(禁止) | 轟くな |
轟き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 轟き
轟く
とどろく
để gào
轟き
とどろき
(1) tiếng gào
Các từ liên quan tới 轟き
轟轟 ごうごう
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
轟 とどろ
ầm ầm, âm thanh vang dội
轟石 とどろきせき
todorokite (một khoáng chất oxit mangan phức hợp hiếm có)
爆轟 ばくごう
nổ siêu thanh
轟然 ごうぜん
gào
轟々 ごうごう とどろとどろ ごーごー
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
轟沈 ごうちん
(tàu) sự chìm ngay tức khắc (do trúng đạn pháo...), sự làm chìm (tàu) ngay tức khắc
轟音 ごうおん
tiếng nổ lớn