Các từ liên quan tới スケバン刑事II 少女鉄仮面伝説
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
少女小説 しょうじょしょうせつ
câu chuyện cho những cô gái trẻ
スケバン スケバン
Đầu gấu
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
仮説 かせつ
sự phỏng đoán; giả thuyết
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
赤の女王仮説 あかのじょおうかせつ
giả thuyết "nữ hoàng đỏ"