Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スケートする
trượt băng.
スケート スケート
môn trượt băng nghệ thuật.
人々 ひとびと にんにん
con nhỏ
スケート靴 スケートぐつ スケートくつ
trượt băng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
スケート場 スケートじょう
sân trượt băng