人々
ひとびと にんにん「NHÂN」
Con nhỏ
☆ Danh từ
Mỗi người; mọi người; con người
最高
に
才能
の
優
れた
人々
Những con người tài năng nhất
一部
の
人々
から、
社会派コラムニスト
と
称
されていることについてどう
思
われますか。
Bạn nghĩ thế nào về việc bị một số người gọi là một nhà bình luận xã hội. .

Từ đồng nghĩa của 人々
noun