Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スケートする
trượt băng.
スケート スケート
môn trượt băng nghệ thuật.
スケート靴 スケートぐつ スケートくつ
trượt băng
バレエ
balê; múa balê.
スケート場 スケートじょう
sân trượt băng
人々 ひとびと にんにん
con nhỏ
バレエスキー バレエ・スキー
ski ballet, acroski
モダンバレエ モダン・バレエ
modern ballet