Các từ liên quan tới スコープ (プログラミング)
スコープ スコープ
phạm vi kiến thức; tầm xa.
スコープノート スコープ・ノート
lưu ý về phạm vi
プログラミング・インターフェイス プログラミング・インターフェイス
giao diện lập trình ứng dụng
プログラミング/ロボティクス プログラミング/ロボティクス
Lập trình/robotics
lập trình
lập trình
ドアスコープ ドア・スコープ ドアスコープ
peep hole
プログラミング可能 プログラミングかのう
có thể lập trình