Các từ liên quan tới スコープ・ステートメント
スコープ スコープ
phạm vi kiến thức; tầm xa.
bản tuyên bố; tuyên ngôn.
スコープノート スコープ・ノート
lưu ý về phạm vi
ナショナルステートメント ナショナル・ステートメント
statement by the government, national statement
シンプルステートメント シンプル・ステートメント
lệnh đơn giản
ドアスコープ ドア・スコープ ドアスコープ
ống nhìn trên cửa ra vào
ステートメント番号 ステートメントばんごう
số câu lệnh