Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スズキ・ガンマ
スズキ類 スズキるい
cá pecca
スズキ目 スズキもく
Perciformes (order of perch and perch-like fish)
cá chếm
ガンマ波 ガンマは
sóng gamma
ガンマ値 ガンマち
giá trị hàm gamma
スズキ亜目 スズキあもく
Percoidei (hay phân bộ cá rô là một trong số 18 phân bộ cá thuộc Bộ Cá vược, đây là phân bộ có đa dạng các loài cá và trong đó có nhiều loài có giá trị kinh tế và giá trị thực phẩm cao)
ガンマ線 ガンマせん
tia gamma
スズキ純正 スズキじゅんせい
chính hãng suzuki