Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スズキ・パレット
スズキ類 スズキるい
cá pecca
スズキ目 スズキもく
Perciformes (order of perch and perch-like fish)
cá chếm
パレット車 パレットしゃ
ô tô ổ rơm
bản cẩu
pa lét (kệ kê hàng được sử dụng trong vận tải và lưu trữ, là một cấu trúc phẳng dùng để cố định hàng hóa khi hàng được nâng lên bởi xe nâng pallet hoặc các thiết bị vận chuyển khác)
スズキ亜目 スズキあもく
Percoidei (hay phân bộ cá rô là một trong số 18 phân bộ cá thuộc Bộ Cá vược, đây là phân bộ có đa dạng các loài cá và trong đó có nhiều loài có giá trị kinh tế và giá trị thực phẩm cao)
スズキ純正 スズキじゅんせい
chính hãng suzuki