Các từ liên quan tới スズキ・Vストローム1000
cá chếm
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
スズキ類 スズキるい
cá pecca
スズキ目 スズキもく
bộ Cá Vược
1000の位 1000のくらい
hàng nghìn
スズキ亜目 スズキあもく
Percoidei (hay phân bộ cá rô là một trong số 18 phân bộ cá thuộc Bộ Cá vược, đây là phân bộ có đa dạng các loài cá và trong đó có nhiều loài có giá trị kinh tế và giá trị thực phẩm cao)
スズキ純正 スズキじゅんせい
chính hãng suzuki
鱸 すずき スズキ
trầm biển; cái sào