Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スズキ上科
cá chếm
スズキ類 スズキるい
cá pecca
スズキ目 スズキもく
Perciformes (order of perch and perch-like fish)
上科 じょうか
một trong những đơn vị phân tích sinh học
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
スズキ亜目 スズキあもく
Percoidei (hay phân bộ cá rô là một trong số 18 phân bộ cá thuộc Bộ Cá vược, đây là phân bộ có đa dạng các loài cá và trong đó có nhiều loài có giá trị kinh tế và giá trị thực phẩm cao)
スズキ純正 スズキじゅんせい
chính hãng suzuki
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.