Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スズメ目 スズメもく
Passeriformes, order of passerine birds
スズメ
chim sẻ.
マス目 マス目
chỗ trống
スズメ類 スズメるい
các loại chim sẻ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
小目 こもく しょうもく
đôi mắt nhỏ
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ