Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小目
こもく しょうもく
đôi mắt nhỏ
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
小金目梟 こきんめふくろう コキンメフクロウ
con cú nhỏ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
一つ目小僧 ひとつめこぞう
yêu tinh độc nhãn.
お目目 おめめ
mắt
「TIỂU MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích