Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
簡易撮影スタジオ
かんいさつえいスタジオ
buồng chụp ảnh đơn giản
簡易撮影スタジオ/ボックス かんいさつえいスタジオ/ボックス
Phòng chụp ảnh đơn giản/ hộp chụp ảnh
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
簡易撮影ボックス かんいさつえいボックス
hộp chụp ảnh đơn giản
簡易 かんい
giản dị; đơn giản; đơn sơ; giản đơn; dễ dàng; di động; ngắn gọn; vắn tắt; rút gọn
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
スタジオ スタジオ
studio; phòng thu âm; phòng chụp ảnh; trường quay.
簡易ベッド かんいベッド
giường nhỏ, giường cũi (cho trẻ nhỏ)
簡易な かんいな
giản dị.
Đăng nhập để xem giải thích