Các từ liên quan tới スタンダードMIDIファイル
スタンダードMIDIファイル スタンダードミディファイル
Tệp MIDI ( giao diện Digital của các nhạc cụ ) tiêu chuẩn
MIDIインターフェース MIDIインターフェース
bộ giao diện MIDI, bộ giao tiếp MIDI (thiết bị kết nối các thiết bị MIDI khác nhau với máy tính)
オーディオ/MIDIインターフェース オーディオ/MIDIインターフェース
Giao diện âm thanh/midi
tiêu chuẩn
theo tiêu chuẩn; chuẩn
スタンダードライブラリー スタンダードライブラリ スタンダード・ライブラリー スタンダード・ライブラリ
thư viện chuẩn
プロポーズド・スタンダード プロポーズド・スタンダード
tiêu chuẩn đề xuất
OCNスタンダード OCNスタンダード
tiêu chuẩn ocn (ocn standard - dịch vụ kết nối internet cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ do ntt cung cấp)