Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びっくり箱 びっくりばこ
hộp hình nộm
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
スター型 スターがた
kiểu ngôi sao
大スター だいスター
ngôi sao lớn
スター状 スターじょう
cấu hình hình sao
びっくり
sự ngạc nhiên
跳び箱 とびばこ
(thể dục,thể thao) ngựa gỗ