Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跳箱 とびばこ
bục nhảy dùng để tập thể dục.
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
跳び板 とびいた
ván nhún; ván dận chân; tấm nhún.
跳び虫 とびむし
bọ đuôi bật.
ゴム跳び ゴムとび
nhảy dây
蛙跳び かえるとび
trò nhảy ngựa.
縄跳び なわとび
trò nhảy dây; sự chơi nhảy dây