Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スターリング城
sterling
スターリングエンジン スターリング・エンジン
động cơ Stec-ling
スターリングブロック スターリング・ブロック
Sterling block
スターリングシルバー スターリング・シルバー
Sterling silver
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
来城 らいじょう
đến lâu đài
皇城 こうじょう
hoàng cung
牙城 がじょう
thành lũy; thành lũy bên trong