Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジョーズオブライフ ジョーズ・オブ・ライフ
Jaws of Life
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
スター型 スターがた
kiểu ngôi sao
大スター だいスター
ngôi sao lớn
スター状 スターじょう
cấu hình hình sao
ライフ
cuộc sống.
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
ライフジャケット ライフ・ジャケット ライフジャケット ライフ・ジャケット ライフジャケット
life jacket, life vest