Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アワード アワード
giải thưởng
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
スクリーン スクリーン
màn ảnh
スクリーンセーバー スクリーンセーバ スクリーンセイバー スクリーン・セーバー スクリーン・セーバ スクリーン・セイバー
lưu màn hình khi nghỉ
スター型 スターがた
kiểu ngôi sao
大スター だいスター
ngôi sao lớn
スクリーンセーブ スクリーンセイブ スクリーン・セーブ スクリーン・セイブ
bảo vệ màn hình
スター状 スターじょう
cấu hình hình sao