Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スター千一夜
千一夜 せんいちや
nghìn (và) một đêm
千夜一夜物語 せんやいちやものがたり
One Thousand and One Nights (collection of Arabic stories)
千夜 せんや
nhiều đêm
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
一千 いっせん いちせん
1,000; một nghìn
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối
スター型 スターがた
kiểu ngôi sao