Các từ liên quan tới ステアリング・ホイール
ステアリング ステアリング
chỉ đạo
ステアリング/サスペンションパーツ ステアリング/サスペンションパーツ
bộ phận lái/ treo
ホイール ホイル ホイール
bánh xe (ô tô...).
タイヤ&ホイール タイヤ&ホイール
lốp và bánh xe.
ホイール/ブレーキマスタシリンダー ホイール/ブレーキマスタシリンダー
bộ phanh / xi lanh chính
ステアリングコミッティー ステアリング・コミッティー
steering committee
パワーステアリング パワー・ステアリング
bánh lái năng lượng.
印字ホイール いんじホイール
bánh xe in