Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ステキな金縛り
金縛り かなしばり
trói buộc; bó buộc; trói buộc bằng tiền bạc; dùng tiền để bó buộc ai đó
ステキ女子 ステキじょし すてきじょし
người phụ nữ hoàn hảo
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
不動の金縛り ふどうのかなしばり
binding of Acala, fast binding
縛り しばり
ràng buộc
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình