金縛り
かなしばり「KIM PHƯỢC」
☆ Danh từ
Trói buộc; bó buộc; trói buộc bằng tiền bạc; dùng tiền để bó buộc ai đó
金縛
りになっている
Bị trói buộc
金縛
りに
遭
う
Bị trói buộc (bó buộc)
金縛
り
状態
Tình trạng bó buộc, tiến thoái lưỡng nan
Trói chặt; buộc chặt
金縛
りに
遭
ったように
動
けなかった
Không thể nào cựa quậy được như thể đang bị trói chặt chân tay
昨夜
、
ベッド
で
金縛
りに
遭
った
Tối qua tôi đã bị trói chặt chân tay trên giường .

金縛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金縛り
不動の金縛り ふどうのかなしばり
binding of Acala, fast binding
金縛りになっている かなしばりになっている
để (thì) bị ràng buộc xuống với tiền; để là bàn tay và bàn chân ranh giới
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
縛り しばり
ràng buộc
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm