縛り
しばり「PHƯỢC」
☆ Danh từ
Ràng buộc

縛り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 縛り
縛り
しばり
ràng buộc
縛る
しばる
buộc
Các từ liên quan tới 縛り
地縛り じしばり
Ixeris stolonifera (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
金縛り かなしばり
trói buộc; bó buộc; trói buộc bằng tiền bạc; dùng tiền để bó buộc ai đó
縛り首 しばりくび
hình phạt treo cổ; hình phạt chém đầu (hai tay phạm nhân bị trói ngược ra sau)
縛り込む しばりこむ
trói buộc
亀甲縛り きっこうしばり
kiểu trói mai rùa; kiểu thắt mai rùa (một kiểu trói trong nghệ thuật trói của Nhật Bản)
ふん縛る ふんじばる
trói, buộc lại
縛りつける しばりつける
buộc
縛り付ける しばりつける
áp đặt