Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
点検 てんけん
điểm
ステッカー
nhãn có keo dính; nhãn dính.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
点検鏡 てんけんかがみ
Gương kiểm tra
点検灯 てんけんともしび
đèn kiểm tra
点検ハンマー てんけんハンマー
búa kiểm tra
点検窓
cửa sổ kiểm tra
gương kiểm tra