ステンレス
☆ Danh từ
Sự không gỉ sét
Thép chống lò.
Thép không gỉ

ステンレス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ステンレス
ステンレス
sự không gỉ sét
ステンレス フレーム
ステンレス フレーム
khung thép
ステンレス 耐切創手袋
ステンレス たいせっそうてぶくろ ステンレス たいせっそうてぶくろ ステンレス たいせっそうてぶくろ
găng tay chống cắt sợi thép không gỉ
六角ボルト ステンレス
ろっかくボルト ステンレス ろっかくボルト ステンレス
đai ốc lục giác thép không gỉ
六角穴付ボルト ステンレス
ろっかくあなつきボルト ステンレス ろっかくあなつきボルト ステンレス
đinh vít lục giác có lỗ bích bằng inox
Các từ liên quan tới ステンレス
ステンレス鋼 ステンレスこう
thép không gỉ
ステンレス製 ステンレスせい
vật được làm bằng thép không gỉ
ステンレス製 ステンレスせい
bằng thép không gỉ
ステンレス棚 ステンレスたな
kệ bằng thép không gỉ, kệ inox
ステンレス製 ステンレスせい
chế tạo bằng thép không gỉ
ステンレス棚 ステンレスたな
kệ bằng thép không gỉ, kệ inox
ステンレススチール ステンレス・スチール
stainless steel
ステンレス丸パイプ ステンレスまるパイプ
ống tròn inox