Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ステンレス容器
ステンレスようき
thùng chứa bằng thép không gỉ
金属製容器(ステンレス容器/アルミ製品など) きんぞくせいようき(ステンレスようき/アルミせいひんなど)
ống mao dẫn
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
容器 ようき
đồ đựng.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ステンレス フレーム ステンレス フレーム
khung thép
受容器 じゅようき
cơ quan tiếp nhận
カレー容器 カレーようき
hộp đựng cà ri
スープ容器 スープようき
hộp đựng súp
Đăng nhập để xem giải thích