ステンレス台車
ステンレスだいしゃ
☆ Danh từ
Xe đẩy inox
ステンレス台車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ステンレス台車
ステンレス作業台 ステンレスさぎょうだい
bàn làm việc bằng thép không gỉ
ステンレス作業台 ステンレスさぎょうだい
bàn làm việc bằng thép
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車台 しゃだい
khung gầm (ô tô, máy bay...)
台車 だいしゃ
xe đẩy; toa đẩy
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít