Các từ liên quan tới ステンレス精密圧延品
精密部品 せーみつぶひん
linh kiện chi tiết
精密化学品 せいみつかがくひん
hóa chất chuẩn (là những chất hóa học phức tạp, đơn lẻ, tinh khiết, được sản xuất với số lượng hạn chế trong các nhà máy đa năng bằng các quy trình hóa học hoặc công nghệ sinh học theo lô nhiều bước)
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
ナイショ 秘密
Bí mật
圧密 あつみつ
Là hiện tượng nước thoát ra ngoài và thể tích giảm khi có trọng lực tác dụng lên đất hoặc nền có chứa nhiều nước
圧延 あつえん
cán, ép kim loại
精密な せいみつな
tỉ mỉ, chính xác
精密ヤスリ せいみつヤスリ
dũa chính xác