Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ステートマシン図
ステートマシンず
biểu đồ trạng thái
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng
コンポーネント図 コンポーネントず
sơ đồ thành phần
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.
スキマティク図 スキマティクず
sơ đồ mạch
ヘルツシュプルングラッセル図 ヘルツシュプルングラッセルず
biểu đồ Hertzsprung-Russell (là biểu đồ thể hiện các sao thành các điểm trên 2 tọa độ, trong đó trục tung thường là độ sáng tuyệt đối hay độ trưng và trục hoành thường là chỉ số màu hay nhiệt độ bề mặt)
Đăng nhập để xem giải thích