Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ステート・フェア
フェア フェアー フェア
công bình; công bằng; đúng đắn
リンクステート リンク・ステート
trạng thái liên kết
ステートアマチュア ステート・アマチュア
state amateur (government-funded sportsperson in training)
ソリッドステート ソリッド・ステート
điều khiển dòng điện
イスラミックステート イスラミック・ステート
Islamic State (of Iraq and the Levant), IS, ISIL
ステート ステイト
đất nước; quốc gia; nhà nước.
フェアセックス フェア・セックス
Phái đẹp.
フェアコピー フェア・コピー
fair copy