Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ストッパー毒島
ストッパー ストッパー
cái chặn; cái giữ.
シートベルト ストッパー シートベルト ストッパー シートベルト ストッパー
kẹp cố định dây an toàn
ブレーキ/ストッパー ブレーキ/ストッパー
phanh/dừng
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
cái chặn
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.