Các từ liên quan tới ストップ・イン・ザ・ネイム・オブ・ラヴ
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
インザホール イン・ザ・ホール
in the hole
ラブオブザグリーン ラブ・オブ・ザ・グリーン
rub of the green
マン・イン・ザ・ブラウザ攻撃 マン・イン・ザ・ブラウザこーげき
ngăn chặn và phát hiện
tình yêu.
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ストップ安 ストップやす
maximum allowable single-day loss (stock exchange, etc.)
ストップ高 ストップだか
maximum allowable single-day gain (stock exchange, etc.)