Các từ liên quan tới ストラフォード伯爵
伯爵 はくしゃく
bá tước.
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
封爵 ほうしゃく
enfeoffment (incl. bestowal of government post and court rank)
官爵 かんしゃく かんじゃく かんざく つかさこうぶり
government post and court rank
五爵 ごしゃく
năm cấp bậc quý tộc (công tước, hầu tước, bá tước, tử tước, nam tước)
天爵 てんしゃく
tước vị xứng đáng; thiên tước
爵位 しゃくい
tước vị; chức tước.