Các từ liên quan tới ストリーミング、CD、レコード
ストリーミング ストリーミング
phát trực tuyến
ストリーミング注文 ストリーミングちゅうもん
một phương pháp đặt hàng để mua và bán theo tỷ giá được trình bày trong thời gian thực
ストリーミングビデオ ストリーミング・ビデオ
truyền phát video
ストリーミングテープ ストリーミング・テープ
băng chạy suốt
ビデオストリーミング ビデオ・ストリーミング
video streaming
ストリーミングミュージック ストリーミング・ミュージック
stream nhạc
ストリーミングサーバー ストリーミング・サーバー
streaming server
オーディオCD オーディオCD
loại đĩa cd chỉ chứa các dữ liệu âm thanh, chúng đơn thuần chứa nội dung các bài hát, bản nhạc mà không chứa bất kỳ một loại dữ liệu nào khác