ストレッチ織物
ストレッチおりもの
☆ Danh từ
Cơ cấu quãng

ストレッチ織物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストレッチ織物
ストレッチ ストレッチ
đường đua thẳng (ở trường đua ngựa, sân thi đấu điền kinh...)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
織物 おりもの
vải dệt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
ストレッチパンツ ストレッチ・パンツ ストレッチパンツ
stretch pants