Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ストロー ストロー
ống hút (để uống nước).
ストロー級 ストローきゅう
trọng lượng bằng rơm
ストロー
ống hút
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ストローボート ストロー・ボート
bỏ phiếu thử
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời